1. Các từ mới
- Afford - Chi trả, mua
- Affordable - có thể chi trả
- Expenditures - chi tiêu
- Pricey - đắt đỏ
- Steep - Quá cao
- Costly - giá đắt
- Under guarantee - Còn bảo hành
2. Các mẫu câu
- How much do you want for this? - Bạn ra giá bao nhiêu có cái này?
- What is your lowest price? - giá thấp nhất bạn đưa ra là bao nhiêu?
- Is that your best offer? - đây có phải là mức giá tốt nhất của bạn không?
- Is that the best you can do? - đây có phải là giá tốt nhất mà bạn trả không?
- Can you give me a better price on this? - bạn có thể đưa ra giá cao hơn được không?
- That's my last offer - đây là mức giá cuối cùng của tôi.
- Thank, but I will have to pass - Cảm ơn, nhưng tôi sẽ không mua nó nữa
3. Đọc lại từ
Afford, Affordable, expenditure, pricey, steep, costly, under guarantee
Nguồn: langmaster
Bài viết từ pinlaz.com