1. Các từ mới
- Prototype: mẫu
- Structure: cấu trúc
- Clarify: làm rõ
- Imagery: hình ảnh
2. Các mẫu câu
- Let me spell it out: để tôi giải thích nó rõ hơn
- Have I made that clear?: tôi nói vậy đã rõ chưa?
- Do you see what I'm getting at?: bạn có hiểu điều tôi đang nói không?
- Let me put this another way: để tôi giải thích theo cách khác
- I'd just like to repeat that: tôi chỉ muốn nhắc lại điều đó thôi
- I don't quite follow you: tôi không hiểu ý bạn cho lắm
- What exactly do you mean?: điều bạn thực sự muốn nói là gì
- Could you explain to how that is going to work?: bạn có thể giải thích cho tôi cái này hoạt động như thế nào không?
- I don't see what you mean. Could we have some more detail, please?: tôi không hiểu ý bạn cho lắm, bạn làm ơn nói chi tiết hơn được không?
Nguồn: langmaster
Bài viết từ pinlaz.com