1. Các từ mới
- Make a booking: đặt bàn
- Twin room: phòng đôi
- Balcony: ban công
- Vacancy: trống
- Reservation: đặt chỗ, đặt phòng
2. Các mẫu câu
- I'd like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn trước
- Do you have any vacancies?: Bạn còn bàn nào trống không?
- I would like to reserve ... in the name of ...: Tôi muốn đặt ... dưới tên của ...
- I would like to reserve a room: Tôi muốn đặt phòng
- I'd like a room with a sea view
3. Đọc lại từ
Make a booking, twin room, balcony, vacancy, reservation
Nguồn: langmaster
Bài viết từ pinlaz.com