- Các từ mới
- Do someone a favor - giúp đỡ ai đó
- Get down - xuống
- Fire-fighter - lính cứu hỏa
- Brigade - lữ đoàn, một đoàn người
- Emergency - khẩn cấp
- Insurgency - cuộc nổi loạn
- Could you do me a favor? - bạn có thể giúp tôi một việc được không?
- Thief! stop him! - trộm! bắt lấy hắn!
- Get that man - bắt lấy ông ta
- Hội thoại
- Oh my god! There's a fire? - Trời ơi, có cháy
- Where is fire? - Cháy ở đâu cơ
- Can't you see smoke over there? - Anh có theeyas khói ở đằng kia không?
Call the fire brigade - Gọi cho lính cứu hỏa đi - Wait a minute, let me go have a look first! - Đợi một chút, để tôi qua đấy xem sao
- Ok, but be carefull - Được, nhưng hãy cẩn thận
- Hello, this is emergency services. How can I help? - Xin chào, đây là dịch vụ khẩn cẩm, tôi có thể giúp gì cho bạn
- Can you please help me? My cat is stuck in the tree - Mèo của tôi bị kẹt trên cây
- You need a fire department then I'll put you through now - bạn cần bộ phận cứu hỏa, tôi sẽ nối máy cho bạn ngay bây giờ
- Ok. thank you! please hurry! I think he's injured - vâng, cãm ơn bạn, làm ơn nhanh lên, tôi nghĩ nó bị thương.
- Đọc lại từ
Do someone a favor, get down, fire-fighter, brigade, emergency
Bài viết từ pinlaz.com